![]() |
|
![]() |
![]() |
|
#1
|
|||
|
|||
|
Xem thêm: akira online truyện tranh hay nhất nhật bản phương pháp dạy con theo kiểu nhật (てっきん) コンクリート 鉄筋 bê tông cốt sắt (けいりょう) コンクリート 軽量 bê tông nhẹ cân かべ 壁 bức tường かいだん 階段 bậc thang はしら 柱 cây cột はり cây kèo, xà ngang さかん 左官 công việc trát hồ かせつこうじ 仮設工事 công việc xây dựng tạm thời てっきん 鉄筋 cốt sắt きょうど 強度 cường độ ワックス chất sáp để đánh bóng (う) める 埋 chôn ひびわれ chỗ bị nứt nẻ めち 目地 chỗ tiếp nối (あんぜん) ベルト 安全 dây thắt lưng an toàn くうきせいじょうそうち 空気清浄装置 dụng cụ lọc không khí こうじちゅう 工事中 đang làm công sự くっさく する 掘削 đào lỗ かべつち 壁土 đất làm vách tường バイプ đường ống もくぞう 木造 được làm bằng gỗ タイル gạch men れんが 煉瓦 gạch thẻ もくざい 木材 gỗ かべがみ 壁紙 giấy dán vách tường ゴンドラ giàn treo để làm việc trên cao せこう 施工 khởi công xây dựng けいりょうてっこつ 軽量鉄骨 khung sắt nhẹ cân ほねぐみ 骨組 khung sườn nhà てっこつ 鉄骨 khung sườn sắt はめ込(こ)む lắp vào 埋(う)め込(こ)む lấp đầy ぼうかこうぞう 防火構造 lối cấu tạo phòng hỏa くうきこう 空気孔 lỗ thông hơi かわらぶき mái lợp ngói やね mái nhà コンクリートミキサー máy trộn hồ |
| CHUYÊN MỤC ĐƯỢC TÀI TRỢ BỞI |
![]() |
| Công cụ bài viết | |
| Kiểu hiển thị | |
|
|
![]() |
![]() |